![Ampicilline trihydrate Ampicilline trihydrate](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjZ1nfUshDTD9WROO7_bdSTxzdkwzehUOPLR6BMeR6SFrQQJALlMBUEKeMVnseRw61nYNmZz-ylOl90I4FnpLbSOR6rnSf2238XVRAJEdxnPvDcaXdLGXzotysFw-0BdF2sEXDFXJKPSG0D/s1600/Ampicilline+trihydrate.jpg)
Qui cách: 25kg/thùng[/giaban] [tomtat]
Công thức hóa học: C16H19N3O4S ·
3H2O
Xuất xứ: Ấn Độ
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
[/tomtat]
[kythuat]Xuất xứ: Ấn Độ
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
- Mô tả Sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Nhận xét
Chi tiết
Ampicillin có hoạt tính chống lại
nhiều giống khuẩn gram (-) háo khí, bao gồm một vài giống E.Coli, Kledbsiella và
Heamopking. Ampicillin cũng có tác dụng chống lại nhiều khuẩn kỵ khí, bao gồm cả
giống khuẩn Clostridimum
- Sử dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với ampicillin gồm
+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp
+ Nhiểm khuẩn da và mô mềm
+ Dùng trong điều trị bệnh gan thận mủ và các bệnh đường ruột
- Sử dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với ampicillin gồm
+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp
+ Nhiểm khuẩn da và mô mềm
+ Dùng trong điều trị bệnh gan thận mủ và các bệnh đường ruột
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Ampicilline trihydrate |
---|---|
Tên thương mại | |
Số CAS | |
MSDS | |
COA | |
Hàm lượng | |
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Qui cách | 25kg/thùng |
Công thức hóa học | C16H19N3O4S · 3H2O |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng. |
Ứng dụng | Nguyên liệu chế biến thuốc kháng sinh thức ăn gia súc, nuôi trồng thủy sản. |
Lưu trữ | Nơi khô mát, tránh ánh sang trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em. |
Chuyên mục | Nuôi trồng thủy sản |
Nhận xét về sản phẩm
Bạn đã sử dụng qua sản phẩm này ?Viết bình luận ngay
[/kythuat]
![Ampicilline trihydrate Ampicilline trihydrate](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjZ1nfUshDTD9WROO7_bdSTxzdkwzehUOPLR6BMeR6SFrQQJALlMBUEKeMVnseRw61nYNmZz-ylOl90I4FnpLbSOR6rnSf2238XVRAJEdxnPvDcaXdLGXzotysFw-0BdF2sEXDFXJKPSG0D/s1600/Ampicilline+trihydrate.jpg)
Qui cách: 25kg/thùng[/giaban] [tomtat]
Công thức hóa học: C16H19N3O4S ·
3H2O
Xuất xứ: Ấn Độ
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
[/tomtat]
[kythuat]Xuất xứ: Ấn Độ
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
- Mô tả Sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Nhận xét
Chi tiết
Ampicillin có hoạt tính chống lại
nhiều giống khuẩn gram (-) háo khí, bao gồm một vài giống E.Coli, Kledbsiella và
Heamopking. Ampicillin cũng có tác dụng chống lại nhiều khuẩn kỵ khí, bao gồm cả
giống khuẩn Clostridimum
- Sử dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với ampicillin gồm
+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp
+ Nhiểm khuẩn da và mô mềm
+ Dùng trong điều trị bệnh gan thận mủ và các bệnh đường ruột
- Sử dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với ampicillin gồm
+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp
+ Nhiểm khuẩn da và mô mềm
+ Dùng trong điều trị bệnh gan thận mủ và các bệnh đường ruột
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Ampicilline trihydrate |
---|---|
Tên thương mại | |
Số CAS | |
MSDS | |
COA | |
Hàm lượng | |
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Qui cách | 25kg/thùng |
Công thức hóa học | C16H19N3O4S · 3H2O |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng. |
Ứng dụng | Nguyên liệu chế biến thuốc kháng sinh thức ăn gia súc, nuôi trồng thủy sản. |
Lưu trữ | Nơi khô mát, tránh ánh sang trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em. |
Chuyên mục | Nuôi trồng thủy sản |
Nhận xét về sản phẩm
Bạn đã sử dụng qua sản phẩm này ?Viết bình luận ngay
[/kythuat]