![Ennrofloxacin Hcl Ennrofloxacin Hcl](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhZmFCuLBbL8CqjBd7KGrkvrhMsZb607ifzZ_7FSv8A7mtbrxFxzRHZI4jLMhku4B2MEh4JtxeM-YIrX3ynbraOhcU_FdNpz2zpx58KtPJeEV6BIFjt-sj3s4fpIoiJqUE_F5j28eIgmOXl/s1600/Ennrofloxacin+Hcl.png)
Qui cách: 25kg/thùng[/giaban] [tomtat]
Công thức hóa học:
C19H23ClFN3O3
Xuất xứ: Trung Quốc
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
[/tomtat]
[kythuat]Xuất xứ: Trung Quốc
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
- Mô tả Sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Nhận xét
Chi tiết
Ennrofloxacin Enrofloxacin thuộc nhóm
Quinolones có tac dụng trên vi khuẩn Gram âm, Gram dương và cả Mycoplasma. Trên
gia súc điều trị các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa, viêm phổi, thương hàn,
tiêu chảy, nhiễm trùng máu.
Trong thủy sản, Enrofloxacin đặc trị cho các bệnh do vi khuẩn Edwardsiella, Salmonella, E.coli, gây bệnh trên hệ thống hô hấp và tiêu hóa: xuất huyết da ngoài, lở loét, viêm ruột, xuất huyết ruột, sình bụng.
Trong thủy sản, Enrofloxacin đặc trị cho các bệnh do vi khuẩn Edwardsiella, Salmonella, E.coli, gây bệnh trên hệ thống hô hấp và tiêu hóa: xuất huyết da ngoài, lở loét, viêm ruột, xuất huyết ruột, sình bụng.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Ennrofloxacin Hcl |
---|---|
Tên thương mại | |
Số CAS | |
MSDS | |
COA | |
Hàm lượng | |
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Qui cách | 25kg/thùng |
Công thức hóa học | C19H23ClFN3O3 |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng. |
Ứng dụng | Dùng trong ngành thủy sản |
Lưu trữ | Nơi khô mát, tránh ánh sang trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em. |
Chuyên mục | Nuôi trồng thủy sản |
Nhận xét về sản phẩm
Bạn đã sử dụng qua sản phẩm này ?Viết bình luận ngay
[/kythuat]
![Ennrofloxacin Hcl Ennrofloxacin Hcl](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhZmFCuLBbL8CqjBd7KGrkvrhMsZb607ifzZ_7FSv8A7mtbrxFxzRHZI4jLMhku4B2MEh4JtxeM-YIrX3ynbraOhcU_FdNpz2zpx58KtPJeEV6BIFjt-sj3s4fpIoiJqUE_F5j28eIgmOXl/s1600/Ennrofloxacin+Hcl.png)
Qui cách: 25kg/thùng[/giaban] [tomtat]
Công thức hóa học:
C19H23ClFN3O3
Xuất xứ: Trung Quốc
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
[/tomtat]
[kythuat]Xuất xứ: Trung Quốc
Qui cách: 25kg/thùng
Dùng trong: Nuôi trồng thủy sản
Giá:
Vui lòng gọi
Còn hàng
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgF9Y1inyDfbwrIPcC3ZuYdoDgUlstGUekpKo02yulofOQKPpt_agzhrc7eUrYMi1ck0Nrj1s72XuKlPWsjV3jvv2wv3rvpSYQr3HrF1bDkLI4wTF0nlziMRCsETQCVZ1m03HPdXSyYIv2M/s1600/call-online.png)
- Mô tả Sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Nhận xét
Chi tiết
Ennrofloxacin Enrofloxacin thuộc nhóm
Quinolones có tac dụng trên vi khuẩn Gram âm, Gram dương và cả Mycoplasma. Trên
gia súc điều trị các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa, viêm phổi, thương hàn,
tiêu chảy, nhiễm trùng máu.
Trong thủy sản, Enrofloxacin đặc trị cho các bệnh do vi khuẩn Edwardsiella, Salmonella, E.coli, gây bệnh trên hệ thống hô hấp và tiêu hóa: xuất huyết da ngoài, lở loét, viêm ruột, xuất huyết ruột, sình bụng.
Trong thủy sản, Enrofloxacin đặc trị cho các bệnh do vi khuẩn Edwardsiella, Salmonella, E.coli, gây bệnh trên hệ thống hô hấp và tiêu hóa: xuất huyết da ngoài, lở loét, viêm ruột, xuất huyết ruột, sình bụng.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Ennrofloxacin Hcl |
---|---|
Tên thương mại | |
Số CAS | |
MSDS | |
COA | |
Hàm lượng | |
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Qui cách | 25kg/thùng |
Công thức hóa học | C19H23ClFN3O3 |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng. |
Ứng dụng | Dùng trong ngành thủy sản |
Lưu trữ | Nơi khô mát, tránh ánh sang trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em. |
Chuyên mục | Nuôi trồng thủy sản |
Nhận xét về sản phẩm
Bạn đã sử dụng qua sản phẩm này ?Viết bình luận ngay
[/kythuat]