Nó có một số tính chất sau:
-Khả năng hòa tan trong nước tốt.
- Là loại non-ionic.
- Ổn định pH
- Hoạt tính bề mặt tốt
- Là chất làm đặc, kết dính, có khả năng tạo màng, bôi trơn, kháng rêu mốc, đồng thời cũng là chất độn trong sản phẩm…
Với những đặc tính trên, SC được sử dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp như: nhựa tổng hợp, gốm sứ, thuốc, thực phẩm, dệt, giấy, nông nghiệp, mỹ phẩm và thuốc lá, tẩy rửa, xà phòng, nước rửa chén, nước lau sàn, keo dán... làm chất tạo đặc, tạo gel, nhũ hóa, phân tán, ổn định, giữ nước và nâng cao khả năng phối trộn. Ngoài ra, nó còn có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa.
2.ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Các thông
số
|
Đơn
vị
|
Mức chất
lượng
|
Hàm lượng
Methoxyl
|
%
|
42.0-50.0
|
Nhiệt độ tạo
gel
|
0C
|
25-60
|
Độ
ẩm
|
%
|
≤5.0
|
Ash
|
%
|
≤1.0
|
pH
|
|
4-8
|
Trạng
thái
|
|
Dạng bột/
hạt nhỏ trắng
|
Kích cỡ
hạt
|
Mesh
|
80-100
|
Độ
trong
|
%
|
≥
90
|
Độ nhớt (
0.5% dung dịch ở 20oC)
|
mPa.s
|
130.000-
280.000
|
Độ
mịn
|
Mesh
|
80-120
|
3.HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
3.1> Hòa tan trong nước SC:
Cho trực tiếp sản phẩm từ từ vào thùng chứa nước, sử dụng cánh khuấy nhằm tăng khả năng phân tán. Tiếp tục khuấy đến khi đạt được độ nhớt theo yêu cầu. pH của dung dịch được điều chỉnh ở mức 8-9 bằng cách sử dụng hỗn hợp muối amoni và soda.
!! chú ý không được cho bazo vào nước nhằm điều chỉnh pH trước vì như vậy sẽ phá hủy các liên kết trong sản phẩm kết quả là tạo ra đông vón.
3.2> Phối trộn dạng khô:
Nhờ có độ mịn và khả năng đồng đều, SC có thể trộn chung với các nguyên liệu dạng bột khác dễ dàng với sự đồng đều cao nên hạn chế đến mức thấp nhất sự đông đặc cục bộ và vì thế, nó giúp nâng cao hiệu quả của hỗn hợp vật liệu được phối trộn.
3.3> Hòa tan trong dung môi hữu cơ:
Nếu trong sản phẩm có sử dụng dung môi hữu cơ thì việc hòa tan SC cũng tương đối dễ dàng. Trước tiên sử dụng dung môi phối trộn, làm ẩm SC, sau đó dung nước nóng ( to >85oC) để hòa tan hỗn hợp, dung môi được dung là: Ethanol hay các dẫn xuất của nó.
4.ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN:
Trọng lượng tịnh , 25kg/ bao PP có lớp màng chống ẩm.
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát. Không để chung với các loại hóa chất khác.
Hạn dùng: 04 năm kể từ ngày sản xuất
Nó có một số tính chất sau:
-Khả năng hòa tan trong nước tốt.
- Là loại non-ionic.
- Ổn định pH
- Hoạt tính bề mặt tốt
- Là chất làm đặc, kết dính, có khả năng tạo màng, bôi trơn, kháng rêu mốc, đồng thời cũng là chất độn trong sản phẩm…
Với những đặc tính trên, SC được sử dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp như: nhựa tổng hợp, gốm sứ, thuốc, thực phẩm, dệt, giấy, nông nghiệp, mỹ phẩm và thuốc lá, tẩy rửa, xà phòng, nước rửa chén, nước lau sàn, keo dán... làm chất tạo đặc, tạo gel, nhũ hóa, phân tán, ổn định, giữ nước và nâng cao khả năng phối trộn. Ngoài ra, nó còn có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa.
2.ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Các thông
số
|
Đơn
vị
|
Mức chất
lượng
|
Hàm lượng
Methoxyl
|
%
|
42.0-50.0
|
Nhiệt độ tạo
gel
|
0C
|
25-60
|
Độ
ẩm
|
%
|
≤5.0
|
Ash
|
%
|
≤1.0
|
pH
|
|
4-8
|
Trạng
thái
|
|
Dạng bột/
hạt nhỏ trắng
|
Kích cỡ
hạt
|
Mesh
|
80-100
|
Độ
trong
|
%
|
≥
90
|
Độ nhớt (
0.5% dung dịch ở 20oC)
|
mPa.s
|
130.000-
280.000
|
Độ
mịn
|
Mesh
|
80-120
|
3.HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
3.1> Hòa tan trong nước SC:
Cho trực tiếp sản phẩm từ từ vào thùng chứa nước, sử dụng cánh khuấy nhằm tăng khả năng phân tán. Tiếp tục khuấy đến khi đạt được độ nhớt theo yêu cầu. pH của dung dịch được điều chỉnh ở mức 8-9 bằng cách sử dụng hỗn hợp muối amoni và soda.
!! chú ý không được cho bazo vào nước nhằm điều chỉnh pH trước vì như vậy sẽ phá hủy các liên kết trong sản phẩm kết quả là tạo ra đông vón.
3.2> Phối trộn dạng khô:
Nhờ có độ mịn và khả năng đồng đều, SC có thể trộn chung với các nguyên liệu dạng bột khác dễ dàng với sự đồng đều cao nên hạn chế đến mức thấp nhất sự đông đặc cục bộ và vì thế, nó giúp nâng cao hiệu quả của hỗn hợp vật liệu được phối trộn.
3.3> Hòa tan trong dung môi hữu cơ:
Nếu trong sản phẩm có sử dụng dung môi hữu cơ thì việc hòa tan SC cũng tương đối dễ dàng. Trước tiên sử dụng dung môi phối trộn, làm ẩm SC, sau đó dung nước nóng ( to >85oC) để hòa tan hỗn hợp, dung môi được dung là: Ethanol hay các dẫn xuất của nó.
4.ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN:
Trọng lượng tịnh , 25kg/ bao PP có lớp màng chống ẩm.
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát. Không để chung với các loại hóa chất khác.
Hạn
dùng: 04 năm kể từ ngày sản xuất